Loading data. Please wait

DIN EN 10084

Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
The document specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, surface condition, chemical composition, hardness in various treatment conditions, hardenability, technological properties, inner and outer soundness. It includes specifications for heat treating, testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10084
Tên tiêu chuẩn
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10084 (1998-04), IDT * SN EN 10084 (1999-01), IDT * TS 2850 EN 10084 (2001-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50602 (1985-09)
Metallographic examination; microscopic examination of special steels using standard diagrams to assess the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50602
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 23 (1971-12)
Test of the hardenability of steel by means of the Jominy test
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 23
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-106 (1984-09-01)
Iron and steel. Methods of determination of content of non metallic inclusions in wrought steel. Part II : micrographic method using standards diagrams.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-106
Ngày phát hành 1984-09-01
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 84 (1970-03)
Case-hardening steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 84
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (1995-02)
Thay thế bằng
DIN EN 10084 (2008-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10084 (2008-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1986-09)
Case hardening steels; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 84 (1970-03)
Case-hardening steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 84
Ngày phát hành 1970-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17210 (1969-12)
Case Hardening Steels; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17210
Ngày phát hành 1969-12-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (1998-06)
Case hardening steels - Technical delivery conditions; German version EN 10084:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10084
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10084 (1995-02) * DIN 17210 (1984-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Case-hardening steels * Chemical composition * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Hardenability * Hardness * Heat treatment * Hot rolled * Hot-worked * Inspection * Low-carbon steels * Materials * Metals * Properties * Rolled steels * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Structural steels * Testing * Testing conditions * Weights * Wide flats * Wires
Mục phân loại
Số trang
28