Loading data. Please wait
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1975-08-00
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1353-2 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10140 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10140 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1544 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10140 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |