Loading data. Please wait

DIN EN 10140

Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
This European Standard applies to cold rolled narrow strip in coils and cut lengths, in thicknesses up to 10 mm and of widths less than 600 mm, made from unalloyed and alloyed steels with the exception of stainless and heat-resisting steels and cold rolled products for which a separate standard already exists.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10140
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10140 (2006-07), IDT * ISO 4960 (2007-12), MOD * ISO/FDIS 4960 (2007-09), MOD * ISO 16162 (2010-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10106 (1995-12)
Cold rolled non-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10106
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10107 (2005-08)
Grain-oriented electrical steel sheet and strip delivered in the fully processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10107
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-2 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 2: Case hardening steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-3 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 3: Steels for quenching and tempering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-3
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10132-4 (2000-02)
Cold rolled narrow steel strip for heat treatment - Technical delivery conditions - Part 4: Spring steels and other applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10132-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10205 (1991-11)
Cold reduced blackplate in coil form for the production of tinplate or electrolytic chromium/chromium oxide coated steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10205
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (2006-07) * EN 10132-1 (2000-02) * prEN 10338 (2004-03) * EN 10341 (2006-05)
Thay thế cho
DIN EN 10140 (1996-10)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (2003-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 140 (1981-11)
Steel cold strip without coating in rolled widths with less than 600 mm; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 140
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (2006-09)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1544 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1544
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (1996-10)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (2003-10) * DIN EN 10140 (1992-10)
Từ khóa
Alloy steels * Bars (materials) * Cold rolled * Cold-rolled strip * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Flatness (surface) * Form of delivery * Form on supply * Form tolerances * Length * Limit deviations * Nominal size * Order indications * Roll forms * Rolls * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strip steels * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Width * Flat bars * Castors * Spools * Reels * Coils * Rollers
Số trang
12