Loading data. Please wait

DIN EN 10140

Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
The document specifies tolerances on shape and dimensions for cold rolled narrow steel strip.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10140
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10140 (1996-08), IDT * SN EN 10140 (1997), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10079 (1990-01)
Thay thế cho
DIN 1544 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1544
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 140 (1981-11)
Steel cold strip without coating in rolled widths with less than 600 mm; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 140
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (1992-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10140 (2006-09)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10140 (2006-09)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 140 (1981-11)
Steel cold strip without coating in rolled widths with less than 600 mm; permissible deviations for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 140
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1544 (1975-08)
Flat Steel Products; Cold Rolled Steel Strip; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1544
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (1996-10)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10140:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10140
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10140 (1992-10)
Từ khóa
Cold rolled * Cold-rolled strip * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Flat steels * Form tolerances * Limit deviations * Nominal size * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strip steels * Testing * Tolerances (measurement) * Flat bars
Số trang
8