Loading data. Please wait

DIN EN 10207

Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
The document applies to technical delivery requirements for flat rolled products and steel bars for pressurized components of simple pressure vessels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10207
Tên tiêu chuẩn
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10207 (1991-11), IDT * EN 10207/A1 (1997-07), IDT * SN EN 10207 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 17006-100*ECISS IC 10 (1993-11)
Designation systems for steel; additional symbols for steel names; German version ECISS-IC 10:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100*ECISS IC 10
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 58 (1978-11)
Hot-rolled flat steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 58
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 59 (1978-11)
Hot-rolled square steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 59
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 60 (1977-05)
Hot-rolled round steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 60
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 61 (1982-03)
Hot-rolled hexagon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 61
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12) * EN 10160 * 87/404/EWG (1987-06-25)
Thay thế cho
DIN EN 10207 (1992-01)
Steel plate, strip and bars for the manufacture of simple pressure vessels; technical delivery conditions; german version EN 10207:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10207 (2005-06)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars; German version EN 10207:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10207 (2005-06)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars; German version EN 10207:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10207 (1997-09)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10207 (1992-01)
Steel plate, strip and bars for the manufacture of simple pressure vessels; technical delivery conditions; german version EN 10207:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Flat rolled products * Inspection * Pressure vessels * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel bars * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Surveys * Tape * Testing
Số trang
13