Loading data. Please wait

DIN EN 10207

Steel plate, strip and bars for the manufacture of simple pressure vessels; technical delivery conditions; german version EN 10207:1991

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10207
Tên tiêu chuẩn
Steel plate, strip and bars for the manufacture of simple pressure vessels; technical delivery conditions; german version EN 10207:1991
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10207 (1991-11), IDT * SN EN 10207 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-1 (1991-04)
Tensile testing of metallic materials; method of test at ambient temperature (including Corrigendum AC1:1990); german version EN 10002-1:1990 and AC 1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10002-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10020 (1989-09)
Definition and classification of classification of grades-steel; german version EN 10020:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10020
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (1991-10)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass; german version EN 10029:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10045-1 (1991-04)
Charpy impact test on metallic materials; part 1: test method; german version EN 10045-1:1990
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10045-1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10163-2 (1991-10)
Technical delivery conditions for the surface condition of hot rolled steel plate, wide flats and sections; plate and wide flats; german version EN 10163-2:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 48 (1984-06)
Hot-rolled strip steel; permissible deviations in dimension and form
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 48
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 58 (1978-11)
Hot-rolled flat steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 58
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 59 (1978-11)
Hot-rolled square steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 59
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 60 (1977-05)
Hot-rolled round steel for general use
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 60
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 61 (1982-03)
Hot-rolled hexagon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 61
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 160 (1985-12)
Ultrasonic testing of sheet steels with thicknesses of more than or equal to 6 mm (reflection test)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 160
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 286-1 (1990-08)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 286-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN EN 286-1 (1989-05) * DIN EN 10021 (1990-10) * DIN EN 10027-1 (1990-07) * DIN EN 10051 (1989-07) * DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10204 (1989-11) * EN 10002-1 (1990-03) * prEN 10002-5 (1991-06) * prEN 10021 (1990-06) * prEN 10027-1 (1991-08) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10051 (1991-09) * prEN 10079 (1991-08) * prEN 10204 (1991-01) * 87/404/EWG (1987-06-25)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 10207 (1997-09)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10207 (2005-06)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars; German version EN 10207:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10207 (1997-09)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars (includes Amendment A1:1997); German version EN 10207:1991 + A1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10207 (1992-01)
Steel plate, strip and bars for the manufacture of simple pressure vessels; technical delivery conditions; german version EN 10207:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10207
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Flat rolled products * Inspection * Pressure vessels * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel bars * Steel products * Steel strips * Steels * Strips * Surveys * Tape * Testing
Số trang
12