Loading data. Please wait

DIN EN 10029

Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass; german version EN 10029:1991

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
German version of EN 10029.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10029
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass; german version EN 10029:1991
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10029 (1991-04), IDT * ISO/DIS 5952 (1996-05), MOD * ISO 18286 (2004-04), MOD * SN EN 10029 (1992), IDT * TS 2163 EN 10029 (1998-04-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 59200 (1975-10)
Flat Steel Products; Hot Rolled Wide Flats; Dimensions, Permissible Variations on Dimensions, Form and Weight
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59200
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10079 (1990-01) * DIN EN 10163-1 (1989-12) * DIN EN 10163-2 (1989-12) * DIN EN 10163-3 (1989-12) * prEN 10079 (1989-09) * prEN 10163-1 (1989-09) * prEN 10163-2 (1989-09) * prEN 10163-3 (1989-09)
Thay thế cho
DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (1989-07)
Thay thế bằng
DIN EN 10029 (2011-02)
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18286 (2010-11)
Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008); German version EN ISO 18286:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18286
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10029 (2011-02)
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18286 (2010-11)
Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008); German version EN ISO 18286:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18286
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1959-04)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1959-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1933-12)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1933-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1929-07)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1924-09)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1924-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (1991-10) * DIN EN 10029 (1989-07) * DIN 1543 (1980-05)
Từ khóa
Alloy steels * Designations * Deviations * Dimension standards * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat rolled products * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Materials * Plates * Semi-finished products * Shape * Sheet materials * Sheet steels * Stainless steels * Steel products * Steels * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weight tolerances * Weights * Variations
Số trang
10