Loading data. Please wait

DIN EN ISO 18286

Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008); German version EN ISO 18286:2010

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
This International Standard specifies requirements for tolerances for hot-rolled stainless steel plates (quarto plates) made on a reversing mill.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 18286
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008); German version EN ISO 18286:2010
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18286 (2010-06), IDT * ISO 18286 (2008-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9444 (2002-11)
Continuously hot-rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9444
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 15510 (2003-04)
Stainless steels - Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 15510
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16143-1 (2004-05)
Stainless steels for general purposes - Part 1: Flat products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16143-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 10029 (1991-10)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass; german version EN 10029:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18286 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18286 (2010-11)
Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008); German version EN ISO 18286:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18286
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1959-04)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1959-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1933-12)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1933-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1929-07)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1924-09)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1924-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18286 (2009-12) * DIN EN 10029 (1991-10) * DIN EN 10029 (1989-07) * DIN 1543 (1981-10) * DIN 1543 (1980-05)
Từ khóa
Designations * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Iron * Length * Limit deviations * Measurement * Measuring techniques * Order indications * Products * Sheet materials * Stainless steels * Steel plates * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Width
Số trang
14