Loading data. Please wait
ISO 16143-1Stainless steels for general purposes - Part 1: Flat products
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
| Ngày phát hành | 1987-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9444 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9445 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products; inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10474 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 15510 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels for general purposes - Part 1: Flat products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16143-1 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |