Loading data. Please wait

ISO 6892

Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6892
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 6892:1998*SABS ISO 6892:1998 (2000-03-22)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 6892:1998*SABS ISO 6892:1998
Ngày phát hành 2000-03-22
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-1 (2001-12), MOD * DIN EN 10002-1 (1998-07), MOD * ABNT NBR ISO 6892 (2002-11-30), IDT * GB/T 228 (2002), IDT * OENORM EN 10002-1 (2002-01-01), IDT * TS 138 EN 10002-1 (2004-04-16), NEQ * SABS ISO 6892:1998 (2000-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9513 (1989-11)
Metallic materials; verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (1988-06) * ISO 377-1 (1997) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 2566-2 (1984-08) * ISO 7500-1 (1986-03)
Thay thế cho
ISO 6892 (1984-07) * ISO/FDIS 6892 (1997-10)
Thay thế bằng
ISO 6892-1 (2009-08)
Lịch sử ban hành
ISO 375 (1974-08)
Steel - Tensile testing of tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 375
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 89 (1974-08)
Steel - Tensile testing of wire
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 89
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 86 (1974-08)
Steel - Tensile testing of sheet and strip less than 3 mm and not less than 0,5 mm thick
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 86
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 82 (1974-08)
Steel - Tensile testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 82
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1555 (1971-08)
Copper and copper alloy rolled flat products (thickness less than 2,5 mm (0.1 in)) - Tensile test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1555
Ngày phát hành 1971-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 956 (1969-01)
Tensile test for light metal and light metal alloy wires
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 956
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 952 (1969-01)
Tensile testing of light metal and light metal alloy tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 952
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 402 (1964-11)
Tensile testing of copper and copper alloy wire
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 402
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 401 (1964-11)
Tensile testing of copper and copper alloy tubes of circular section
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 401
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 400 (1964-11)
Tensile testing of copper and copper alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 400
Ngày phát hành 1964-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 190 (1961-03)
Tensile testing of light metals and their alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 190
Ngày phát hành 1961-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892-1 (2009-08) * ISO/FDIS 6892 (1997-10) * ISO/DIS 6892 (1996-03) * ISO 6892 (1984-07)
Từ khóa
Ambient temperature * Ambient temperatures * Elongation * Mechanical testing * Metallic materials * Metals * Tensile testing * Expansions
Số trang
43