Loading data. Please wait

ISO 9445

Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9445
Tên tiêu chuẩn
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10258 (1997-07), MOD * DIN EN 10259 (1997-07), MOD * DIN EN ISO 9445 (2006-05), IDT * DIN EN ISO 9445 (2004-06), IDT * BS EN ISO 9445 (2006-08-31), IDT * EN ISO 9445 (2006-03), IDT * prEN ISO 9445 (2005-11), IDT * NF A35-540 (2006-05-01), IDT * A35-540PR, IDT * JIS G 4305 (2005-12-20), MOD * SN EN ISO 9445 (2006-05), IDT * OENORM EN ISO 9445 (2006-07-01), IDT * OENORM EN ISO 9445 (2004-08-01), IDT * PN-EN ISO 9445 (2006-07-15), IDT * PN-EN ISO 9445 (2007-10-02), IDT * SS-EN ISO 9445 (2006-03-09), IDT * UNE-EN ISO 9445 (2008-04-02), IDT * UNI EN ISO 9445:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN ISO 9445 (2006-09-01), IDT * CSN EN ISO 9445 (2006-09-01), IDT * DS/EN ISO 9445 (2006-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 9445:2006 en (2006-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 9445 (1990-07)
Cold-rolled stainless steel wide strip and sheet; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9445
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9447 (1990-07)
Cold-rolled stainless steel narrow strip; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9447
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9445 (2002-07)
Thay thế bằng
ISO 9445-1 (2009-03) * ISO 9445-2 (2009-03)
Lịch sử ban hành
ISO 9445 (2002-11)
Continuously cold-rolled stainless steel narrow strip, wide strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9445
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9445 (1990-07)
Cold-rolled stainless steel wide strip and sheet; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9445
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9447 (1990-07)
Cold-rolled stainless steel narrow strip; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9447
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9445-2 (2009-03) * ISO 9445-1 (2009-03) * ISO/FDIS 9445 (2002-07) * ISO/DIS 9445 (2001-03) * ISO/DIS 9447 (1988-12) * ISO/DIS 9445 (1988-12)
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Cold wide strips * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Flatness (surface) * Form tolerances * Iron * Limit deviations * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement)
Số trang
14