Loading data. Please wait

ISO 9444

Continuously hot-rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9444
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10024 (1995-05), MOD * DIN EN 10048 (1996-10), MOD * DIN EN 10051 (1997-11), MOD * JIS G 4304 (2005-12-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 9444 (1990-07)
Hot-rolled stainless steel wide strip and sheet; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9444
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9446 (1990-07)
Hot-rolled stainless steel narrow strip; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9446
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9444 (2002-07)
Thay thế bằng
ISO 9444-1 (2009-06) * ISO 9444-2 (2009-06)
Lịch sử ban hành
ISO 9444 (2002-11)
Continuously hot-rolled stainless steel strip, plate/sheet and cut lengths - Tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9444
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9444 (1990-07)
Hot-rolled stainless steel wide strip and sheet; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9444
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9446 (1990-07)
Hot-rolled stainless steel narrow strip; tolerances on dimensions and form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9446
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9444-2 (2009-06) * ISO 9444-1 (2009-06) * ISO/FDIS 9444 (2002-07) * ISO/DIS 9444 (2001-03) * ISO/DIS 9446 (1988-12) * ISO/DIS 9444 (1988-12)
Từ khóa
Definitions * Designations * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Iron * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Tolerances (measurement) * Tape
Số trang
10