Loading data. Please wait

DIN EN 10029

Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This European standard specifies requirements for tolerances on dimensions and form for hot-rolled non-alloy and alloy steel plates (quarto plates) made on a reversing mill.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10029
Tên tiêu chuẩn
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10029 (2010-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10028-4 (2009-06) * EN 10028-5 (2009-06) * EN 10028-6 (2009-06) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 10084 (2008-04) * EN 10085 (2001-03) * EN 10163-1 (2004-12) * EN 10163-2 (2004-12) * EN 10207 (2005-04) * EN 10225 (2009-07)
Thay thế cho
DIN EN 10029 (1991-10)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass; german version EN 10029:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (2009-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 29 (1981-11)
Hot-rolled sheet steels of a thickness of 3 mm and more; deviation tolerances for dimension, form and weight
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 29
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (2011-02)
Hot-rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions and shape; German version EN 10029:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10029
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1959-04)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1959-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1933-12)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1933-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1929-07)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1929-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1542 (1924-09)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1924-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1543 (1981-10)
Steel flat products; Hot rolled plate 3 to 150 mm thick; Permissible deviations of dimension, weight and form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1543
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10029 (2009-05) * DIN EN 10029 (1991-10) * DIN EN 10029 (1989-07) * DIN 1543 (1981-10) * DIN 1543 (1980-05)
Từ khóa
Alloy steels * Definitions * Designations * Deviations * Dimension standards * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat rolled products * Flatness (surface) * Form tolerances * Hot rolled * Limit deviations * Materials * Order indications * Plates * Semi-finished products * Shape * Sheet materials * Sheet steels * Steel products * Steels * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weight tolerances * Weights * Variations
Số trang
15