Loading data. Please wait
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1983-10-00
General technical terms of delivery for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 103 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions; German version EN 10113-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized/normalized rolled steels; German version EN 10113-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10113-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made from steel for pressure purposes; part 1: general requirements; german version EN 10028-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-3 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 3: Technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels; German version EN 10025-3:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1: General technical delivery conditions; German version EN 10025-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17102 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 1: general delivery conditions; German version EN 10113-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |