Loading data. Please wait

DIN EN 10028-3

Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-04-00

Liên hệ
The document contains requirements for flat products made of steels for pressure purposes made of weldable fine grain steels, normalized.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-3
Tên tiêu chuẩn
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992
Ngày phát hành
1993-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-3 (1992-12), IDT * SN EN 10028-3 (1994), IDT * TS EN 10028-3 (1998-02-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12)
Thay thế cho
DIN 17102 (1983-10)
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17102
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1986-03)
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102-10 (1989-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-3 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-3 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1986-03)
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102 (1983-10)
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17102
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 43 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 43
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1969-02)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102-10 (1989-06) * DIN 17102-1 (1981-10)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Delivery conditions * Designations * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Normalized * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Structural steels * Testing * Weldability * Weldable
Số trang
9