Loading data. Please wait

EURONORM 28

Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1986-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EURONORM 28
Tên tiêu chuẩn
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Ngày phát hành
1986-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 1501 PART 1 (1980), MOD * BS 1501-2 (1988-07-29), NEQ * ISO/DIS 9328-2 (1990-03), MOD * UNI EU 28 (1988), IDT * AMD 4297 (1983), MOD * AMD 5149 (1986), MOD * NEN-EU 28 (1986), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 2 (1980-03)
Tensile testing of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 2
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 20 (1974-09)
Definitions and classification of steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 20
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 21 (1978-11)
General technical terms of delivery for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 21
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 22 (1970-06)
Determination and proof of the yield strength of steel at an increased temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 22
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 27 (1974-09)
Code designation of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 27
Ngày phát hành 1974-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 52 (1983-05)
Concepts of the heat treatment of iron products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 52
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2605-1 (1976-11)
Steel products for pressure purposes - Derivation and verification of elevated temperature properties - Part 1: Yield or proof stress of carbon and low alloy steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2605-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 29 (1981-11) * EURONORM 45 (1963-06) * EURONORM 48 (1984-06) * EURONORM 51 (1982-03) * EURONORM 79 (1982-03) * EURONORM 160 (1985-12) * EURONORM 163 (1983-10) * EURONORM 164 (1983-03) * EURONORM 168 * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
EURONORM 28 (1969-02)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 43 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 43
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 10028-2 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 1: general requirements; german version EN 10028-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12, t) * EN 10028-2 (1992-12, t) * EN 10028-3 (1992-12, t)
Lịch sử ban hành
EURONORM 28 (1986-03)
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1969-02)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 43 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 43
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2009-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2000-07)
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized; German version EN 10028-3:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2008-02) * DIN EN 10028-2 (2003-09) * DIN EN 10028-1 (2003-09) * DIN EN 10028-1 (2000-07) * DIN EN 10028-2 (1993-04) * DIN EN 10028-1 (1993-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Creep-resisting steels * Definitions * Designations * Finishes * Heat treatment * Inspection * Marking * Materials * Pressure vessels * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Steels * Strips * Tape * Thermal stability * Verification * Weights * Sheet steels * Hot rolled * Steel strips * Flat products * Delivery conditions * Flat rolled products * Testing * Heat-resistant * Test certificates
Số trang
14