Loading data. Please wait

DIN EN 10028-2

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
This European standard specifies requirements for flat products for pressure equipment made of weldable non-alloy and alloy steels with elevated temperature properties for thicknesses, depending on the steel grade, up to 250 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-2
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-2 (2003-06), IDT * ISO 9328-2 (2004-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10314 (2003-02)
Method for the derivation of minimum values of proof strength of steel at elevated temperatures; German version EN 10314:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10314
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1/A1 (2002-11)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1/A1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10229 (1998-03)
Evaluation of resistance of steel products to hydrogen induced cracking (HIC)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10229
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6303 (1981-03)
Pressure vessel steels not included in ISO 2604, Parts 1 to 6; Derivation of long-time stress rupture properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6303
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10314 (2002-11)
Thay thế cho
DIN EN 10028-2 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2000-10)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-2 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-2 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1986-03)
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155 (1983-10)
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 43 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 43
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-2 Beiblatt (1969-06)
Boiler Plates; Long-time High-temperature Strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-2 Beiblatt
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1969-02)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-2 (1959-01)
Boiler Plates; Quality Specifications for the Steels Used
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-2
Ngày phát hành 1959-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-1 (1959-01)
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-1
Ngày phát hành 1959-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2003-09) * DIN EN 10028-2 (2000-10) * DIN EN 10028-2 (1993-04) * DIN 17155-2 (1989-06) * DIN 17155 (1981-11)
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Classification * Composition * Delivery conditions * Designations * Flat products * Flat rolled products * Grades * Heat treatment * Heat-resistant * Ladle analysis * Limit deviations * Marking * Mass concentration * Materials * Mechanical properties * Metal sheets * Metals * Pressure equipment * Pressure vessels * Product analysis * Production * Proof stress * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Testing * Unalloyed steels * Weldability * Weldable
Số trang
26