Loading data. Please wait
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1959-01-00
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1542 |
Ngày phát hành | 1933-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17155 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17155 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17155-1 |
Ngày phát hành | 1959-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |