Loading data. Please wait

DIN 17155-1

Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1959-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17155-1
Tên tiêu chuẩn
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery
Ngày phát hành
1959-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1542 (1933-12)
Sheet steel von 3 to 4.75 mm (middle plate), thicknesses, sizes, weights and measures deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1542
Ngày phát hành 1933-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1353 (1956-01) * DIN 1541 * DIN 1543 (1929-07) * DIN 1605-4 (1936-02) * DIN 17006 * DIN 17007 * DIN 50049 (1955-04) * DIN 50112 (1935-12) * DIN 50115 (1952-05) * DIN 50125 (1951-04) * DIN 50146 (1952-06)
Thay thế cho
DIN 17155 Beiblatt (1952-05) * DIN 17155-2 (1951-10)
Thay thế bằng
DIN 17155 (1983-10)
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-2 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2009-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155 (1983-10)
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-1 (1959-01)
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-1
Ngày phát hành 1959-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2000-07)
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; German version EN 10028-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-2 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2008-02) * DIN EN 10028-2 (2003-09) * DIN EN 10028-1 (2003-09) * DIN EN 10028-1 (2000-07) * DIN EN 10028-2 (1993-04) * DIN EN 10028-1 (1993-04) * DIN 17155-1 (1959-01)
Từ khóa
Methods of manufacture * Test certificates * Sampling methods * Composition * Marking * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Sheet metal for vessels * Symbols * Strength properties * Finishes * Mass * Delivery conditions * Dimensions * Weights * Amount of inspection * Testing * Objection
Số trang
4