Loading data. Please wait

DIN EN 10028-1

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
This amendment sheet contains necessary corrections in clause 5 (only in the English and French version) as well as in Figure 2 (sampling for the tensile test for product thicknesses > 30 mm, application of footnotes a and b) and considers editorial alterations resulting from the application of the new rules for the elaboration of standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-1
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-1 (2000-04), IDT * EN 10028-1/A1 (2002-11), IDT * ISO 9328-1 (2003-11), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2000-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10160 (1999-07)
Ultrasonic testing of steel flat product of thickness equal or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10160
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10258 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10258
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-1 (1999-06)
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2566-2 (1999-06)
Steel - Conversion of elongation values - Part 2: Austenitic steels (ISO 2566-2:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2566-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10051 (1991-12)
Thay thế cho
DIN EN 10028-1 (2000-07)
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1/A1 (2002-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-1 (2008-02)
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-1 (2009-07)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2007+A1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2000-07)
Flat products made of steel for pressure purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10028-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1986-03)
Sheet and strip of creep-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155 (1983-10)
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102 (1983-10)
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17102
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 43 (1972-11)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 43
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-2 Beiblatt (1969-06)
Boiler Plates; Long-time High-temperature Strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-2 Beiblatt
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 28 (1969-02)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 28
Ngày phát hành 1969-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-2 (1959-01)
Boiler Plates; Quality Specifications for the Steels Used
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-2
Ngày phát hành 1959-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155-1 (1959-01)
Boiler Plates; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155-1
Ngày phát hành 1959-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2003-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements (includes Amendment A1:2002); German version EN 10028-1:2000 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 1: general requirements; german version EN 10028-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-1 (2008-02) * DIN EN 10028-1 (2003-09) * DIN EN 10028-1/A1 (2002-06) * DIN EN 10028-1 (1996-04) * DIN EN 10028-1 (1993-04) * DIN 17155-1 (1989-06) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17280 (1983-06) * DIN 17155 (1981-11) * DIN 17102-1 (1981-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Flat rolled products * General conditions * Grades * Iron * Marking * Mass * Mathematical calculations * Mechanical properties * Metal sheets * Pressure equipment * Pressure vessels * Properties * Specification (approval) * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Testing
Số trang
19