Loading data. Please wait

EN 10028-7

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10028-7
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10028-7 (2000-06), IDT * BS EN 10028-7 (2000-07-15), IDT * NF A36-205-7 (2000-03-01), IDT * SN EN 10028-7 (2000-03), IDT * SN EN 10028-7/AC (2005-01), IDT * OENORM EN 10028-7 (2000-04-01), IDT * PN-EN 10028-7 (2004-03-12), IDT * SS-EN 10028-7 (2000-07-28), IDT * UNE-EN 10028-7 (2000-10-31), IDT * STN EN 10028-7 (2001-10-01), IDT * CSN EN 10028-7 (2002-10-01), IDT * DS/EN 10028-7 (2000-11-08), IDT * NEN-EN 10028-7:2000 en (2000-02-01), IDT * NEN-EN 10028-7:2000 nl (2000-02-01), IDT * SANS 50028-7:2005 (2005-11-08), MOD * SFS-EN 10028-7 (2000-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12) * EN 10029 (1991-04) * EN ISO 3651-2 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 10028-7 (1999-05)
Thay thế bằng
EN 10028-7 (2007-12)
Lịch sử ban hành
EN 10028-7 (2000-01)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-7 (2007-12) * prEN 10028-7 (1999-05) * prEN 10028-7 (1996-02)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Rustless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Structural steels * Testing * Weldability
Số trang
46