Loading data. Please wait

DIN EN 10250-2

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels; German version EN 10250-2:1999

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
The document specifies the technical delivery conditions for open die steel forgings made of non-alloy quality and special steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10250-2
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels; German version EN 10250-2:1999
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10250-2 (1999-10), IDT * SN EN 10250-2 (1999-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10250-1 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 1: technical delivery conditions for special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-2 (1991-02)
Quenched and tempered steels; part 2: technical delivery conditions for unalloyed quality steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10083-2
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-1 (1999-08)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10003-1 (1995-01) * DIN EN 10083-1 (1996-10) * DIN EN 10083-2 (1996-10) * DIN EN 10250-3 (1999-12) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 17100 (1980-01)
Steels for General Structural Purposes; Quality Standard
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17100
Ngày phát hành 1980-01-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-2 (1996-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10250-2 (1999-12)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels; German version EN 10250-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10250-2 (1996-08) * DIN 17100 (1980-01)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloyed * Chemical composition * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine steels * Finishes * Forged steels * Forgings * Hardened and drawn * Heat treatment * High-grade steels * Ladle analysis * Marking * Mass concentration * Mechanical properties * Normalized * Product analysis * Properties * Sampling methods * Smith hammer forgings * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel products * Steels * Testing * Unalloyed steels * Wrought products
Số trang
9