Loading data. Please wait

DIN 17103

Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
The standard applies for forgings and forged bars of weldable fine grain steels. The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, chemical composition, mechanical properties, inner and outer soundness. The standard includes reference data for heat-treatment. The standard contains specifications for testing and marking the products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17103
Tên tiêu chuẩn
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 9327-4 (1997-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 7521 (1974-08)
Steel Forgings; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7521
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 (1969-01)
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 Beiblatt (1971-05)
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526 Beiblatt
Ngày phát hành 1971-05-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-1 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-2 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-3 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-3
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-4 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-4
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-5 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-5
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-6 (1975-02)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-6
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15401-1 (1982-11)
Lifting hooks for lifting appliances; Single hooks; Unmachined parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15401-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15402-1 (1982-11)
Lifting hooks for lifting appliances; Ramshorn hooks; Unmaschined parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15402-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 15412-1 (1983-08)
Bottom blocks for lifting appliances; cross pieces; unmachined parts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 15412-1
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17102 (1983-10)
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17102
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54130 (1974-04)
Non-destructive testing; magnetic leakage flux testing, general
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54130
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54152-1 (1989-07)
Non-destructive testing; penetrant inspection; procedure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54152-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54152-2 (1989-07)
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54152-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17014-1 (1988-08) * DIN 17123 (1986-05) * DIN 17124 (1986-05) * DIN 17125 (1986-05) * DIN 17178 (1986-05) * DIN 17179 (1986-05) * DIN 17200 (1988-03) * DIN 17243 (1987-01) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 50103-1 (1984-03) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50133 (1985-02) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1985-02) * DIN 50601 (1985-08) * DGZfP-EM 0 (1987-04) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEP 1915 (1988-01) * SEP 1921 (1984-12) * SEW 088 (1987-04) * SEW 310 * SEW 550 (1976-08)
Thay thế cho
DIN 17103 (1986-11)
Thay thế bằng
DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-4 (1999-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10222-1 (2002-07)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-4 (2001-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17103 (1989-10)
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17103
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-4 (1999-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17103 (1986-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Dimensions * Fine-grain material * Fine-grain structural steels * Forgings * Inspection * Properties * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Verification * Weights * Weldability * Steel bars * Fine grain steels * Test certificates * Delivery conditions * Testing * Grades
Mục phân loại
Số trang
16