Loading data. Please wait
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1989-10-00
Steel Forgings; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7521 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-1 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-2 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-3 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-4 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-5 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-6 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting hooks for lifting appliances; Single hooks; Unmachined parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15401-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting hooks for lifting appliances; Ramshorn hooks; Unmaschined parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15402-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bottom blocks for lifting appliances; cross pieces; unmachined parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15412-1 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable normalized fine grain structural steels; technical delivery conditions for plate, strip, wide flats, sections and bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17102 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; magnetic leakage flux testing, general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54130 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and term of steel products according to form and dimension | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 79 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17103 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |