Loading data. Please wait
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-02-00
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17103 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17103 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |