Loading data. Please wait

DIN EN 10222-4

Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10222-4
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10222-4 (1998-11), IDT * EN 10222-4/A1 (2001-07), IDT * SN EN 10222-4/A1 (2001-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10222-1 (1998-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 10222-4 (1999-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10222-4 (2001-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength (includes Amendment A1:2001); German version EN 10222-4:1998 + A1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17103 (1989-10)
Weldable fine grain structural steel forgings; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17103
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-4 (1999-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength; German version EN 10222-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-4 (1994-06) * DIN 17103 (1986-11)
Từ khóa
Chemical composition * Cooling down * Creep resistance * Fine-grain structural steels * Forgings * Heat treatment * Ladle analysis * Marking * Materials * Mechanical properties * Nickel steels * Notched bar impact work * Pressure vessels * Product analysis * Proof stress * Properties * Shallow * Specification (approval) * Steels * Structural steels * Temperature * Weldable
Số trang
7