Loading data. Please wait
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1989-07-00
Laboratory glassware; beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat bottom evaporating basins | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12336 |
Ngày phát hành | 1970-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing of soil samples; determination of the particle size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; anions (group D); determination of chloride ions (D 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38405-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Sulfate Ion in Water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 516 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid Penetrant Inspection Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2000); German version EN ISO 3452-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2013); German version EN ISO 3452-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2006); German version EN ISO 3452-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2000); German version EN ISO 3452-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |