Loading data. Please wait
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-06-00
Subsoil; testing of soil samples; determination of the particle size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil; testing procedures and testing apparatus, specific gravity by capillar pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18124-1 |
Ngày phát hành | 1973-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documents on materials testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of ceramic raw and semi-finished materials; determination of grain size by sieving and sedimentation (Andreasen method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51033-1 |
Ngày phát hành | 1962-08-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of specific surface area of powders by permeability techniques; method and apparatus of Blaine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66127 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2013); German version EN ISO 3452-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2006); German version EN ISO 3452-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2000); German version EN ISO 3452-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |