Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2013); German version EN ISO 3452-2:2013
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2014-03-00
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012); German version EN ISO 3059:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009); Trilingual version EN ISO 12706:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface active agents - Determination of water content - Karl Fischer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13267 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of water; Karl Fischer method (General method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 760 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 3: Reference test blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-5 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 6: Penetrant testing at temperatures lower than 10 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-6 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2006); German version EN ISO 3452-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2013); German version EN ISO 3452-2:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant inspection; verification of penetrant inspection materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54152-2 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2006); German version EN ISO 3452-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials (ISO 3452-2:2000); German version EN ISO 3452-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |