Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-10-00
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009); Trilingual version EN ISO 12706:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A09-020-6*NF EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing. Penetrant testing. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-09-03 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12706 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12706 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant inspection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12706 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |