Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-12-00
Non-destructive testing - Penetrant inspection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12706 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Terminology - Terms used in penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 12706 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant inspection - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12706 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |