Loading data. Please wait
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012); German version EN ISO 3059:2012
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-03-00
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary (ISO 12706:2009); Trilingual version EN ISO 12706:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Terminology - Part 2: Terms common to the non-destructive testing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1330-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12706 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2001); German version EN ISO 3059:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2012); German version EN ISO 3059:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions (ISO 3059:2001); German version EN ISO 3059:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3059 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |