Loading data. Please wait

EN 1330-1

Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1330-1
Tên tiêu chuẩn
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-1 (1998-12), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms; Trilingual version EN 1330-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1330-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-020-1*NF EN 1330-1 (1999-08-01), IDT
Non-destructive testing. Terminology. Part 1 : list of general terms.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-020-1*NF EN 1330-1
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1330-1 (1999), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1330-1
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1330-1 (2000-03-01), IDT
Non-destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1330-1
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1330-1 (1999-08-06), IDT
Nondestructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1330-1
Ngày phát hành 1999-08-06
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1330-1:en (2001-07-31), IDT
Non destructive testing. Terminology. Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1330-1:en
Ngày phát hành 2001-07-31
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1330-1 (1998-12-15), IDT * OENORM EN 1330-1 (1999-01-01), IDT * PN-EN 1330-1 (2001-03-27), IDT * SS-EN 1330-1 (1999-05-28), IDT * UNE-EN 1330-1 (1999-02-22), IDT * UNI EN 1330-1:2000 (2000-12-31), IDT * STN EN 1330-1 (2003-09-01), IDT * NEN-EN 1330-1:1998 en (1998-12-01), IDT * NEN-EN 1330-1:1998 nl (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3529-1 (1981-12)
Vacuum technology; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3529-1
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13006 (1997-08)
International vocabulary of basic and general terms in metrology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13006
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45020 (1998-02)
Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45020
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8402 (1995-03)
Quality management and quality assurance - Vocabulary (ISO 8402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8402
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3529-3 (1981-12)
Vacuum technology; Vocabulary; Part 3 : Vacuum gauges Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3529-3
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.160. Kỹ thuật chân không
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1330-1 (2014-12)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1330-1 (2014-12)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1330-1 (1998-10)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-1 (1996-07)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * French language * General section * German language * Industrial * Irradiation * Materials testing * Multilingual * Non-destructive * Non-destructive testing * Radiographic testing * Technical term * Terminology * Terms * Testing * Vocabulary * X-ray * X-rays
Số trang