Loading data. Please wait

IEC 60050-111*CEI 60050-111

International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-111*CEI 60050-111
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-111 (1998-01-01), IDT
Electrotechnical vocabulary. Chapter 111 : physics and chemistry.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-111
Ngày phát hành 1998-01-01
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 61800-1 (2012), IDT * BS IEC 60050(111) (1997-11-15), IDT * GB/T 2900.61 (2008), MOD * IEV 111 (1997), IDT * IEV 111 (2005-07), IDT * PN-IEC 60050-111 (1999-07-28), IDT * UNE 21302-111 (2000-09-20), IDT * TS IEC 60050-111 (2008-04-17), IDT * NEN-IEC 60050-111:1999 en;fr (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry.. Section 111-01 : Physical concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3 (1977)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60050-112*CEI 60050-112 (2010-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and unit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-112*CEI 60050-112
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113*CEI 60050-113 (2011-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113*CEI 60050-113
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-114*CEI 60050-114 (2014-03)
International electrotechnical vocabulary - Part 114: Electrochemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-114*CEI 60050-114
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry.. Section 111-01 : Physical concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3 (1977)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119 (1994-05)
Revision of IEC publications 50(111-01)(1982), 50(111-02)(1984) and 50(111-03)(1977) - IEV Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemistry * Definitions * Electrical engineering * International Electrical Vocabulary * Physics * Quantity * Size * Units of measurement * Vocabulary
Số trang
95