Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số trang: 95
Ngày phát hành: 1996-07-00
Electrotechnical vocabulary. Chapter 111 : physics and chemistry. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-111 |
Ngày phát hành | 1998-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adjustable speed electrical power drive systems. Part 1. General requirements. Rating specifications for low voltage adjustable speed d.c. power drive systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 61800-1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 19.040. Thử môi trường 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung 29.160.30. Ðộng cơ điện 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry.. Section 111-01 : Physical concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-112*CEI 60050-112 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-113*CEI 60050-113 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 114: Electrochemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-114*CEI 60050-114 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung 71.020. Sản phẩm trong công nghiệp hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry.. Section 111-01 : Physical concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-1*CEI 60050-111-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Revision of IEC publications 50(111-01)(1982), 50(111-02)(1984) and 50(111-03)(1977) - IEV Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |