Loading data. Please wait

IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2

International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1984-00-00

Liên hệ
Gives 52 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian. Terms are ordered by topics with no subdivision into sections. Indices in the above languages include the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts
Ngày phát hành
1984-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-111 (1989-03-01), IDT * UNE 21302-111-2 (1991-07-02), IDT * TS 5469 (1988-02-23), IDT * NEN 10050(111-02) (1985), IDT * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-02 - Electrochemical concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-2*CEI 60050-111-2
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemistry * Definitions * Electrical engineering * Electrochemistry * Physics * Vocabulary
Số trang
29