Loading data. Please wait

IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119

Revision of IEC publications 50(111-01)(1982), 50(111-02)(1984) and 50(111-03)(1977) - IEV Chapter 111: Physics and chemistry

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119
Tên tiêu chuẩn
Revision of IEC publications 50(111-01)(1982), 50(111-02)(1984) and 50(111-03)(1977) - IEV Chapter 111: Physics and chemistry
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
94/208351 DC (1994-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119 (1994-05)
Revision of IEC publications 50(111-01)(1982), 50(111-02)(1984) and 50(111-03)(1977) - IEV Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119*CEI/DIS 1/25(IEV 111)(CO)1333/119
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemistry * Classification by size * Definitions * Electrical engineering * Physical sciences * Physics * Symbols * Terminology * Unitary systems * Vocabulary
Số trang
56