Loading data. Please wait
Electrotechnical vocabulary. Chapter 111 : physics and chemistry.
Số trang: 75
Ngày phát hành: 1998-01-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 111 : physics and chemistry. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-111 |
Ngày phát hành | 1989-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 112 : quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-112 |
Ngày phát hành | 2014-11-08 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-112 |
Ngày phát hành | 2014-11-08 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |