Loading data. Please wait

IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3

International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1977-00-00

Liên hệ
This part of the advanced edition, the individual sections having been edited separately, contains concepts related to quantities and units.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units
Ngày phát hành
1977-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60050-111-03 (1982-02), IDT * BS 4727-1 Group 01 (1983-07-29), MOD * NF C01-111 (1989-03-01), IDT * SEV-ASE 8100-111-03 (1985), IDT * UNE 21302-111-3 (1986-09-15), IDT * NEN 10050(111) (1985), MOD * NEN 10050(111) (1985), MOD * SFS 4009 (1986), IDT * SFS 4009 (1988), IDT * SN-CEI 50(111-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3 (1977)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 111 : Physics and chemistry. Section 111-03 : Concepts related to quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111-3*CEI 60050-111-3
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemistry * Definitions * Electrical engineering * Physics * Quantity * Size * Units of measurement * Vocabulary * Unified systems
Số trang
22