Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and unit
Số trang: 107
Ngày phát hành: 2010-01-00
International electrotechnical vocabulary - Part 112 : quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-112 |
Ngày phát hành | 2014-11-08 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN IEC 60050-112 |
Ngày phát hành | 2013-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for ensuring the coherency of IEC publications - Application of horizontal standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC Guide 108*CEI Guide 108 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 112: Quantities and unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-112*CEI 60050-112 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |