Loading data. Please wait

IEC 60050-212*CEI 60050-212

International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases

Số trang: 95
Ngày phát hành: 1990-10-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French and Russian as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-212*CEI 60050-212
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Ngày phát hành
1990-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN IEC 60050-212 (1995-11), IDT * BS 4727-1 Group 10 (1991-02-28), IDT * NF C01-212 (1990-06-01), IDT * IEV 212 (1997), IDT * UNE 21302-212 (1992-02-27), IDT * STN IEC 60050-212 (2002-11-01), IDT * NEN 10050-212:1991 en;fr;ru (1991-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * English language * French language * Insulating liquids * Insulating materials * Liquid electrical insulating materials * Russian language * Solid electrical insulating materials * Terminology * Vocabulary
Số trang
95