Loading data. Please wait

EN 1330-1

Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This part of this European standard is concerned with the general terms used in non destructive testing, but which stem from other fields (electricity, vacuum technology, metrology, etc.). For the sake of consistency, the definition of these terms, which already exist in the documents mentioned in clause 2 and which are internationally recognized, also apply in non-destructive testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1330-1
Tên tiêu chuẩn
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1330-1 (2015-05), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms; Trilingual version EN 1330-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1330-1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A09-020-1*NF EN 1330-1 (2015-01-17), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1 : list of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn NF A09-020-1*NF EN 1330-1
Ngày phát hành 2015-01-17
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1330-1 (2015-03), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1330-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1330-1 (2015-05-01), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1330-1
Ngày phát hành 2015-05-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1330-1 (2015-01-22), IDT
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1330-1
Ngày phát hành 2015-01-22
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1330-1 (2015-01-31), IDT * OENORM EN 1330-1 (2015-03-01), IDT * PN-EN 1330-1 (2015-04-10), IDT * SS-EN 1330-1 (2015-02-20), IDT * UNE-EN 1330-1 (2015-05-20), IDT * UNI EN 1330-1:2015 (2015-02-05), IDT * STN EN 1330-1 (2015-05-01), IDT * NEN-EN 1330-1:2015 en;de;fr (2015-01-01), IDT * SFS-EN 1330-1:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 13005 (1999-05)
Guide to the expression of uncertainty in measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13005
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2005-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO/IEC 17000 (2004-11)
Conformity assessment - Vocabulary and general principles (ISO/IEC 17000:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 17000
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 80000-3 (2013-04)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
EN 1330-1 (1998-10)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1330-1 (2014-12)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1330-1 (1998-10)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1330-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1330-1 (2014-03)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: List of general terms
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1330-1
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1330-1 (1996-07)
Non destructive testing - Terminology - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1330-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * General section * Materials testing * Non-destructive * Non-destructive testing * Technical term * Terminology * Terms * Testing * Vocabulary
Số trang
25