Loading data. Please wait

IEC 60050-151*CEI 60050-151

International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices

Số trang: 150
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-151*CEI 60050-151
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-151 (2001-12-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-151
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST IEC 60050-151 (2014), IDT
International electrotechnical vocabulary. Part 151. Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST IEC 60050-151
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 61800-1 (2012), IDT * CSN IEC 60050-151 (2004-09-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-151
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 2900.83 (2008), IDT * IEV 151 (2002-03), IDT * IEV 151 (2014-02), IDT * IEV 151 (2014-10), IDT * PN-IEC 60050-151 (2003-05-26), IDT * UNE 21302-151 (2004-12-31), IDT * TS IEC 60050-151 (2014-12-24), IDT * NEN-IEC 60050-151:2001 en;fr;ru (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1 (1993-01)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2 (1999-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 221: Magnetic materials and components; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 2 (1996) * ISO 3534-1 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1829/FDIS (2000-07) * IEC 1/1803/CDV (1999-09) * IEC 1/1722/CDV (1998-04)
Từ khóa
Components * Definitions * Dimensioning * Electric appliances * Electrical * Electrical components * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * International Electrical Vocabulary * Limits (mathematics) * Magnetic * Magnetic devices * Ratings * Values * Vocabulary
Số trang
150