Loading data. Please wait

IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1

International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-195/A1 (2001-08-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 195 : earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-195/A1
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-195 (2001-12-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-195
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEV 195 (2002-12), IDT * UNE 21302-195/1M (2004-10-29), IDT * NEN-IEC 60050-195:1998/A1:2001 en;fr (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1802/FDIS (1999-07) * IEC 1/1721/CDV (1998-04)
Từ khóa
Definitions * Earthing * Electric shocks * Electrical engineering * Electrical safety * International Electrical Vocabulary * Protection against electric shocks * Terminology * Vocabulary
Số trang
11