Loading data. Please wait

IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1

International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Adds the new term 221-02-62: uniformity field strength (in nine languages) and completes the alphabetical indexes.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-221/A1 (1999-11-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 221 : magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-221/A1
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
29.100.10. Bộ phận từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-221 (1994-12), IDT * IEV 221 (1995), IDT * IEV 221 (2007-09), IDT * PN-IEC 50(221) (1999-01-28), IDT * UNE 21302-221/1M (2000-09-12), IDT * NEN 10050-221:1991/A1:1995 en;fr (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1 (1993-01)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * International * International Electrical Vocabulary * Magnetic components * Magnetic materials * Vocabulary
Số trang
5