Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số trang: 68
Ngày phát hành: 1999-03-00
Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191 : dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-191/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 192: Dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-192*CEI 60050-192 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEV Chapter 191: Dependability and quality of service - Part 3: Dependability and quality of service in electric power systems - Sections 21 to 30 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1575/CD*CEI 1/1575/CD*IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2*IEC-PN 1/50-191/A2/f2*CEI-PN 1/50-191/A2/f2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to publication 50(191):1991: International Electrotechncial Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service - Part 1: Dependability, common terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1578/CDV*CEI 1/1578/CDV*IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1*IEC-PN 1/50-191/A1/f3*CEI-PN 1/50-191/A1/f3 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |