Loading data. Please wait
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1971-05-00
Steel Bars; Hot Rolled Rounds; Dimensions, Weights, Tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013 |
Ngày phát hành | 1963-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free Cutting Steels; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1651 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings; German version EN 10243-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10243-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forgings made on horizontal forging machines; German version EN 10243-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10243-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forgings made on horizontal forging machines; German version EN 10243-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10243-2 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings; German version EN 10243-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10243-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |