Loading data. Please wait
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings; German version EN 10243-1:1999
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-06-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8015 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings; German version EN 10243-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10243-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings; tolerances and permissible variations for drop forgings, examples for application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 Beiblatt |
Ngày phát hành | 1971-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |