Loading data. Please wait

DIN 17243

Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1987-01-00

Liên hệ
The standard applies for forgings and rolled or forged bars of weldable steels for elevated temperatures. The standard specifies the requirements concerning e.g. manufacturing process, delivery condition, chemical composition, mechanical properties, inner and outer soundness. The standard includes reference data for heat-treatment and for long term creep and stress rupture. The standard contains specifications for testing and marking the products. Products delivered in accordance with this standard are mainly used for boiler plants, pipelines, pressure vessels and similar components.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17243
Tên tiêu chuẩn
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Ngày phát hành
1987-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2604-1 (1975-05), MOD * ISO/DIS 9327-2 (1997-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 (1969-01)
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-1 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-2 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-3 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-3
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-4 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-4
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-5 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-5
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-6 (1975-02)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-6
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8528-1 (1973-06)
Weldability; Metallic Materials, Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8528-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17155 (1983-10)
Creep resistant steel plate and strip; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17155
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17240 (1976-07)
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17240
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1986-08)
Materials testing certificates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54130 (1974-04)
Non-destructive testing; magnetic leakage flux testing, general
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54130
Ngày phát hành 1974-04-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54152-1 (1979-03)
Non-destructive testing; penetrant testing; procedure
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54152-1
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 54152-2 (1983-06)
Non-destructive testing; penetrant testing; verification of penetrant testing materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 54152-2
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 79 (1982-03)
Classification and term of steel products according to form and dimension
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 79
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 7526 Beiblatt 1 * DIN 17175 (1979-05) * DIN 17177 (1979-05) * DIN 50103-1 (1984-03) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50133 (1985-02) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1985-02) * DGZfP-EM 0 (1980-04) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEP 1915 (1977-06) * SEP 1921 (1984-12)
Thay thế cho
DIN 17243 (1984-08)
Thay thế bằng
DIN EN 10222-2 (2000-04)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties (including corrigendum AC:2000); German version EN 10222-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2000-04)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10273 (2008-02)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (2002-07)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-2 (2000-04)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2: Ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties (including corrigendum AC:2000); German version EN 10222-2:1999 + AC:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-1 (1998-09)
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2000-04)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1984-08)
Từ khóa
Chemical composition * Forgings * Heat treatment * Inspection * Inspection specification * Properties * Ratings * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Testing * Heat-resistant * Forged * Weldable * Delivery conditions * Rolled
Mục phân loại
Số trang
18