Loading data. Please wait

DIN EN 10273

Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This document specifies requirements for weldable steel bars for the construction of pressure equipment for use at elevated temperatures.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10273
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10273 (2007-12), IDT * TS EN 10273 (2012-01-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2007-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-2 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 2: Non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-3 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-6 (2003-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6303 (1981-03)
Pressure vessel steels not included in ISO 2604, Parts 1 to 6; Derivation of long-time stress rupture properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6303
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10059 (2003-10) * prCEN/TR 10261 (2006-12) * EN 10314 (2002-11) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 10273 (2000-04)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10273 (2008-02)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2000-04)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2007-05) * DIN EN 10273 (1996-12) * DIN 17243 (1984-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Cold-working * Consistency (mechanical property) * Corrosion * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Finishes * Forgings * Hot rolled * Hot-working * Inspection * Ladle analysis * Limiting values * Marking * Mathematical calculations * Mechanical properties * Notched bar impact work * Order indications * Orders (sales documents) * Pressure vessels * Product analysis * Production * Proof stress * Properties * Rolled products * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steel grades * Steels * Steels for pressure vessels * Temperature * Test certificates * Testing * Tolerances (measurement) * Weldable * Welding
Số trang
28