Loading data. Please wait

DIN EN 10273

Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
The document specifies technical delivery conditions for hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10273
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10273 (2000-01), IDT * SN EN 10273 (2000-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10028-2 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 2: non-alloy and alloy steels with specified elevated temperature properties; german version EN 10028-2:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-3 (1993-04)
Flat products made from steel for pressure purposes; part 3: weldable fine grain steels, normalized; german version EN 10028-3:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (1997-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-2 (1999-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10168
Thay thế cho
DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (1996-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10273 (2008-02)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10273 (2008-02)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17243 (1987-01)
Weldable heat resisting steel forgings and rolled or forged steel bars; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17243
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (2000-04)
Hot rolled weldable steel bars for pressure purposes with specified elevated temperature properties; German version EN 10273:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10273
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10273 (1996-12) * DIN 17243 (1984-08)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Cold-working * Corrosion * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Forgings * Hot rolled * Hot-working * Inspection * Marking * Mathematical calculations * Orders (sales documents) * Pressure vessels * Production * Properties * Rolled products * Semi-finished products * Specification (approval) * Stainless steels * Steel bars * Steels * Steels for pressure vessels * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
21