Loading data. Please wait

DIN EN 10028-6

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
The document contains requirements for flat products made of steels for pressure purposes made of weldable fine grain steels, quenched and tempered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-6
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-6 (1996-12), IDT * SN EN 10028-6 (1997), IDT * TS EN 10028-6 (1998-03-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (1992-12) * SEW 088 (1993-10) * IC 2
Thay thế cho
DIN EN 10028-6 (1994-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-6 (2003-10)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-6 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (2003-10)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (1997-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (1994-01)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Liquids * Marking * Materials * Metals * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steels * Steels for pressure vessels * Structural steels * Testing * Weldability * Weldable
Số trang
9