Loading data. Please wait

DIN EN 10028-6

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2003

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
This part of EN 10028 specifies the requirements for flat products for pressure equipments made of liquid quenched and tempered steels as listed in table 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-6
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2003
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-6 (2003-06), IDT * ISO 9328-6 (2004-08), MOD * ISO 9328-7 (2004-05), MOD * ISO/FDIS 9328-7 (2004-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN 10028-6 (1997-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (2002-08)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-6 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-6 (2009-09)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (2003-10)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (1997-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered; German version EN 10028-6:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-6
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-6 (2002-08) * DIN EN 10028-6 (1994-01)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Delivery conditions * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Liquids * Marking * Materials * Metals * Pressure vessels * Production * Specification (approval) * Steels * Steels for pressure vessels * Structural steels * Testing * Weldability * Weldable
Số trang
14